Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7573X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7573X

Bộ xử lý AMD Epyc 7573X được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Milan (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Epyc 7573X chứa các lõi xử lý 323 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 323
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 64
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 3
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 280 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 225 W
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Milan (Zen 3)
L2-Cache 32.00 MB
L3-Cache 768.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2022
Socket SP3

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 75F3 AMD Epyc 7573X AMD Epyc 75F3 vs AMD Epyc 7573X
2. AMD Epyc 7573X MediaTek MT8392 AMD Epyc 7573X vs MediaTek MT8392
3. Intel Xeon Platinum 8362 AMD Epyc 7573X Intel Xeon Platinum 8362 vs AMD Epyc 7573X
4. Intel Celeron N2830 AMD Epyc 7573X Intel Celeron N2830 vs AMD Epyc 7573X
5. AMD Epyc 7573X AMD Epyc 7742 AMD Epyc 7573X vs AMD Epyc 7742
6. AMD Epyc 7573X AMD Ryzen 9 5900HS AMD Epyc 7573X vs AMD Ryzen 9 5900HS
7. Intel Xeon Gold 6126F AMD Epyc 7573X Intel Xeon Gold 6126F vs AMD Epyc 7573X
8. Intel Core i9-11900T AMD Epyc 7573X Intel Core i9-11900T vs AMD Epyc 7573X
9. AMD Epyc 7573X AMD Epyc 73F3 AMD Epyc 7573X vs AMD Epyc 73F3
10. AMD Epyc 7573X Intel Core i7-1165G7 AMD Epyc 7573X vs Intel Core i7-1165G7
11. AMD Epyc 7573X AMD Epyc 7513 AMD Epyc 7573X vs AMD Epyc 7513
12. AMD Epyc 7573X Intel Core i5-2520M AMD Epyc 7573X vs Intel Core i5-2520M
13. AMD Epyc 7573X MediaTek MT6515 AMD Epyc 7573X vs MediaTek MT6515
14. Intel Xeon Gold 6234 AMD Epyc 7573X Intel Xeon Gold 6234 vs AMD Epyc 7573X
15. Intel Core i7-3770K AMD Epyc 7573X Intel Core i7-3770K vs AMD Epyc 7573X
AMD Epyc 7573X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top