Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon Gold Pro 3150GE vs. AMD Ryzen 3 3350U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon Gold Pro 3150GE
AMD Ryzen 3 3350U
AMD Athlon Gold Pro 3150GE AMD Ryzen 3 3350U
3.50 GHz Tần số 2.10 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.10 GHz
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU AMD Radeon Vega 6 Graphics
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC
2.00 MB L2 Cache 2.00 MB
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
12 nm Công nghệ 12 nm
AM4 (LGA 1331) Socket FP5
65 W TDP 15 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2020 Ngày phát hành Q1/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 3 3350U 773 (34%)
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 3 3350U 2645 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete
AMD Athlon Gold Pro 3150GE vs. AMD Ryzen 3 3350U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top