Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N6210 vs. AMD Athlon Gold Pro 3150GE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron N6210
AMD Athlon Gold Pro 3150GE
Intel Celeron N6210 AMD Athlon Gold Pro 3150GE
1.20 GHz Tần số 3.50 GHz
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2933
4 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
1.50 MB L2 Cache 2.00 MB
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
8 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 12 nm
BGA 1493 Socket AM4 (LGA 1331)
6.5 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
2% Complete
Intel Celeron N6210 vs. AMD Athlon Gold Pro 3150GE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top