Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-9120 vs. Intel Core i7-6770HQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-9120
Intel Core i7-6770HQ
AMD A4-9120 Intel Core i7-6770HQ
2.20 GHz Tần số 2.60 GHz
2.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R3 (Stoney Ridge) GPU Intel Iris Pro Graphics 580
12 Phiên bản DirectX 12.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
1 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 20
28 nm Công nghệ 14 nm
FP4 Socket BGA 1440
15 W TDP 45 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2017 Ngày phát hành Q1/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6770HQ 13611 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
65% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
48% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-9120 1968 (2%)
2% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron N4000 AMD A4-9120
Intel Celeron N4000 vs AMD A4-9120
Intel Celeron N4020 AMD A4-9120
Intel Celeron N4020 vs AMD A4-9120
AMD Athlon Silver 3050U AMD A4-9120
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i3-4030U
AMD A4-9120 vs Intel Core i3-4030U
AMD A4-9120 AMD Ryzen 3 3250U
AMD A4-9120 vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Athlon Gold 3150U AMD A4-9120
AMD Athlon Gold 3150U vs AMD A4-9120
Intel Celeron N4120 AMD A4-9120
Intel Celeron N4120 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 AMD A4-9120C
AMD A4-9120 vs AMD A4-9120C
Intel Celeron N3350 AMD A4-9120
Intel Celeron N3350 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i5-9500E
AMD A4-9120 vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i3-1005G1 AMD A4-9120
Intel Core i3-1005G1 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i3-7020U
AMD A4-9120 vs Intel Core i3-7020U
AMD A4-9120 AMD A6-9225
AMD A4-9120 vs AMD A6-9225
AMD A9-9425 AMD A4-9120
AMD A9-9425 vs AMD A4-9120
Intel Pentium Silver N5000 AMD A4-9120
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD A4-9120
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6400T Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-4770R Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-7260U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-2500k Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-3770
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-6770HQ Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6770HQ vs Intel Core i5-6600K
AMD A4-9120 vs. Intel Core i7-6770HQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top