Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-9120 vs. Intel Core i5-4250U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-9120
Intel Core i5-4250U
AMD A4-9120 Intel Core i5-4250U
2.20 GHz Tần số 1.30 GHz
2.50 GHz Turbo (1 lõi) 2.60 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R3 (Stoney Ridge) GPU Intel HD Graphics 5000
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
1 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
8 PCIe lanes 12
28 nm Công nghệ 22 nm
FP4 Socket BGA 1168
15 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2017 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4250U 2500 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4250U 1.12 (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4250U 17.3 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-9120 1968 (2%)
2% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron N4000 AMD A4-9120
Intel Celeron N4000 vs AMD A4-9120
Intel Celeron N4020 AMD A4-9120
Intel Celeron N4020 vs AMD A4-9120
AMD Athlon Silver 3050U AMD A4-9120
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i3-4030U
AMD A4-9120 vs Intel Core i3-4030U
AMD A4-9120 AMD Ryzen 3 3250U
AMD A4-9120 vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Athlon Gold 3150U AMD A4-9120
AMD Athlon Gold 3150U vs AMD A4-9120
Intel Celeron N4120 AMD A4-9120
Intel Celeron N4120 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 AMD A4-9120C
AMD A4-9120 vs AMD A4-9120C
Intel Celeron N3350 AMD A4-9120
Intel Celeron N3350 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i5-9500E
AMD A4-9120 vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i3-1005G1 AMD A4-9120
Intel Core i3-1005G1 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i3-7020U
AMD A4-9120 vs Intel Core i3-7020U
AMD A4-9120 AMD A6-9225
AMD A4-9120 vs AMD A6-9225
AMD A9-9425 AMD A4-9120
AMD A9-9425 vs AMD A4-9120
Intel Pentium Silver N5000 AMD A4-9120
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD A4-9120
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4250U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4250U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron J1900 Intel Core i5-4250U
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4250U AMD E-450
Intel Core i5-4250U vs AMD E-450
Intel Core i5-4250U AMD A10-7800
Intel Core i5-4250U vs AMD A10-7800
AMD FX-7500 Intel Core i5-4250U
AMD FX-7500 vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Pentium N3700
Intel Core i5-4250U vs Intel Pentium N3700
Intel Core i5-4250U Intel Atom C2550
Intel Core i5-4250U vs Intel Atom C2550
Intel Atom E3815 Intel Core i5-4250U
Intel Atom E3815 vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4250U Intel Celeron G1620T
Intel Core i5-4250U vs Intel Celeron G1620T
Intel Celeron N2820 Intel Core i5-4250U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i5-4250U
AMD A4-3300M Intel Core i5-4250U
AMD A4-3300M vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010Y
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010Y
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4250U
Intel Celeron G1840T Intel Core i5-4250U
Intel Celeron G1840T vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i5-4250U AMD A6-5350M
Intel Core i5-4250U vs AMD A6-5350M
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4200U
AMD A4-9120 vs. Intel Core i5-4250U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top