Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-9120 vs. Intel Celeron G1610T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-9120
Intel Celeron G1610T
AMD A4-9120 Intel Celeron G1610T
2.20 GHz Tần số 2.30 GHz
2.50 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R3 (Stoney Ridge) GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-1333
1 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
8 PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
FP4 Socket LGA 1155
15 W TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2017 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-9120 168 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
33% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-9120 1968 (2%)
2% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron N4000 AMD A4-9120
Intel Celeron N4000 vs AMD A4-9120
Intel Celeron N4020 AMD A4-9120
Intel Celeron N4020 vs AMD A4-9120
AMD Athlon Silver 3050U AMD A4-9120
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i3-4030U
AMD A4-9120 vs Intel Core i3-4030U
AMD A4-9120 AMD Ryzen 3 3250U
AMD A4-9120 vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Athlon Gold 3150U AMD A4-9120
AMD Athlon Gold 3150U vs AMD A4-9120
Intel Celeron N4120 AMD A4-9120
Intel Celeron N4120 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 AMD A4-9120C
AMD A4-9120 vs AMD A4-9120C
Intel Celeron N3350 AMD A4-9120
Intel Celeron N3350 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i5-9500E
AMD A4-9120 vs Intel Core i5-9500E
Intel Core i3-1005G1 AMD A4-9120
Intel Core i3-1005G1 vs AMD A4-9120
AMD A4-9120 Intel Core i3-7020U
AMD A4-9120 vs Intel Core i3-7020U
AMD A4-9120 AMD A6-9225
AMD A4-9120 vs AMD A6-9225
AMD A9-9425 AMD A4-9120
AMD A9-9425 vs AMD A4-9120
Intel Pentium Silver N5000 AMD A4-9120
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD A4-9120
Intel Celeron G1610T Intel Pentium N3700
Intel Celeron G1610T vs Intel Pentium N3700
Intel Core i5-4300U Intel Celeron G1610T
Intel Core i5-4300U vs Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1830 Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1830 vs Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1610T Intel Core i3-4330T
Intel Celeron G1610T vs Intel Core i3-4330T
Intel Celeron 3205U Intel Celeron G1610T
Intel Celeron 3205U vs Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1610T AMD Phenom II X2 550
Intel Celeron G1610T vs AMD Phenom II X2 550
Intel Celeron G1610T AMD A8-3520M
Intel Celeron G1610T vs AMD A8-3520M
Intel Celeron G1610T AMD Phenom II X4 910e
Intel Celeron G1610T vs AMD Phenom II X4 910e
Intel Celeron N2820 Intel Celeron G1610T
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron G1610T
Intel Celeron 2955U Intel Celeron G1610T
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1610T Intel Celeron G3900T
Intel Celeron G1610T vs Intel Celeron G3900T
Intel Celeron G1610T Intel Celeron J3455
Intel Celeron G1610T vs Intel Celeron J3455
Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1610T
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1610T Intel Core i3-3220T
Intel Celeron G1610T vs Intel Core i3-3220T
Intel Celeron G1610T Intel Celeron N3150
Intel Celeron G1610T vs Intel Celeron N3150
Intel Celeron G1610T Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Celeron G1610T vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Celeron G1610 Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1610 vs Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1610T AMD A6-3400M
Intel Celeron G1610T vs AMD A6-3400M
Intel Celeron G1610T Intel Core i3-3250
Intel Celeron G1610T vs Intel Core i3-3250
Intel Pentium J4205 Intel Celeron G1610T
Intel Pentium J4205 vs Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1610T Intel Pentium G2020
Intel Celeron G1610T vs Intel Pentium G2020
Intel Celeron G1610T Intel Core i7-5500U
Intel Celeron G1610T vs Intel Core i7-5500U
Intel Celeron G1610T AMD A10-7700K
Intel Celeron G1610T vs AMD A10-7700K
Intel Celeron N3160 Intel Celeron G1610T
Intel Celeron N3160 vs Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1610T Intel Pentium G4400T
Intel Celeron G1610T vs Intel Pentium G4400T
AMD A4-9120 vs. Intel Celeron G1610T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top