Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3310MX vs. Intel Core i7-5775R


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-3310MX
Intel Core i7-5775R
AMD A4-3310MX Intel Core i7-5775R
2.10 GHz Tần số 3.30 GHz
2.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6480G GPU Intel Iris Pro Graphics 6200
11 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
FS1 Socket BGA 1364
45 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q2/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3310MX 273 (12%)
12% Complete
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX 465 (1%)
1% Complete
Intel Core i7-5775R 3896 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3310MX 213 (1%)
1% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3310MX 1082 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-5775R 4083 (59%)
59% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX 2051 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-5775R 16986 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-5775R 1.76 (67%)
67% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX 1.22 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-5775R 8.34 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-5775R 61.7 (100%)
100% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3310MX 1263 (1%)
1% Complete
Intel Core i7-5775R 11079 (12%)
12% Complete

So sánh phổ biến

AMD A4-3310MX AMD C-70
AMD A4-3310MX vs AMD C-70
AMD A4-3310MX Intel Core i5-4460
AMD A4-3310MX vs Intel Core i5-4460
AMD A4-3310MX AMD G-T56E
AMD A4-3310MX vs AMD G-T56E
AMD A4-3310MX Intel Xeon E3-1245 v3
AMD A4-3310MX vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E3-1280 v3 AMD A4-3310MX
Intel Xeon E3-1280 v3 vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX Intel Xeon E3-1285 v3
AMD A4-3310MX vs Intel Xeon E3-1285 v3
AMD Athlon II X2 370K AMD A4-3310MX
AMD Athlon II X2 370K vs AMD A4-3310MX
Intel Core i3-4030U AMD A4-3310MX
Intel Core i3-4030U vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX Intel Celeron G1820T
AMD A4-3310MX vs Intel Celeron G1820T
Intel Core i7-4820K AMD A4-3310MX
Intel Core i7-4820K vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX AMD A8-3530MX
AMD A4-3310MX vs AMD A8-3530MX
Intel Xeon E3-1230 v5 AMD A4-3310MX
Intel Xeon E3-1230 v5 vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX Intel Core i7-4790T
AMD A4-3310MX vs Intel Core i7-4790T
AMD A4-3310MX AMD A4-3330MX
AMD A4-3310MX vs AMD A4-3330MX
Intel Pentium 4405U AMD A4-3310MX
Intel Pentium 4405U vs AMD A4-3310MX
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-5775C Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6700K
AMD A8-3530MX Intel Core i7-5775R
AMD A8-3530MX vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i5-5350U
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i5-5350U
Intel Pentium G2020 Intel Core i7-5775R
Intel Pentium G2020 vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R AMD FX-9590
Intel Core i7-5775R vs AMD FX-9590
Intel Core i5-5675R Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-5575R Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-5775R AMD Epyc 7401
Intel Core i7-5775R vs AMD Epyc 7401
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-5775R AMD Phenom II X2 511
Intel Core i7-5775R vs AMD Phenom II X2 511
Intel Core i7-5775R Intel Core i3-8350K
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i3-8350K
Intel Core i7-5775R Intel Xeon Silver 4116T
Intel Core i7-5775R vs Intel Xeon Silver 4116T
Intel Core i7-5775R AMD FX-6100
Intel Core i7-5775R vs AMD FX-6100
AMD A4-3310MX vs. Intel Core i7-5775R - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top