Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5775R vs. AMD FX-6100


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-5775R
AMD FX-6100
Intel Core i7-5775R AMD FX-6100
3.30 GHz Tần số 3.30 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
4 Lõi 6
Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 6200 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1364 Socket AM3+
65 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2015 Ngày phát hành Q4/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
AMD FX-6100 73 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD FX-6100 345 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
AMD FX-6100 471 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5775R 3896 (10%)
10% Complete
AMD FX-6100 1713 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5775R 4083 (59%)
59% Complete
AMD FX-6100 1858 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5775R 16986 (18%)
18% Complete
AMD FX-6100 7737 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5775R 1.76 (67%)
67% Complete
AMD FX-6100 0.95 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5775R 8.34 (15%)
15% Complete
AMD FX-6100 4.07 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-5775R 61.7 (100%)
100% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-5775R 11079 (12%)
12% Complete
AMD FX-6100 5418 (5%)
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-5775R Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-5775C Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6700K
AMD A8-3530MX Intel Core i7-5775R
AMD A8-3530MX vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i5-5350U
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i5-5350U
Intel Pentium G2020 Intel Core i7-5775R
Intel Pentium G2020 vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R AMD FX-9590
Intel Core i7-5775R vs AMD FX-9590
Intel Core i5-5675R Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-5575R Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-5775R AMD Epyc 7401
Intel Core i7-5775R vs AMD Epyc 7401
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-5775R AMD Phenom II X2 511
Intel Core i7-5775R vs AMD Phenom II X2 511
Intel Core i7-5775R Intel Core i3-8350K
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i3-8350K
Intel Core i7-5775R Intel Xeon Silver 4116T
Intel Core i7-5775R vs Intel Xeon Silver 4116T
Intel Core i7-5775R AMD FX-6100
Intel Core i7-5775R vs AMD FX-6100
AMD FX-6100 AMD FX-6300
AMD FX-6100 vs AMD FX-6300
AMD FX-8300 AMD FX-6100
AMD FX-8300 vs AMD FX-6100
AMD FX-6100 AMD FX-8350
AMD FX-6100 vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-6100
Intel Core i5-4460 AMD FX-6100
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-6100
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-6100
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-6100
Intel Core i3-4130 AMD FX-6100
Intel Core i3-4130 vs AMD FX-6100
AMD FX-6100 AMD A8-7600
AMD FX-6100 vs AMD A8-7600
AMD FX-6100 AMD FX-8320
AMD FX-6100 vs AMD FX-8320
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6100
AMD FX-8150 AMD FX-6100
AMD FX-8150 vs AMD FX-6100
AMD A10-6800K AMD FX-6100
AMD A10-6800K vs AMD FX-6100
AMD A10-7700K AMD FX-6100
AMD A10-7700K vs AMD FX-6100
AMD A4-5300 AMD FX-6100
AMD A4-5300 vs AMD FX-6100
Intel Core i7-5775R vs. AMD FX-6100 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top