Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6572 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6572

Bộ xử lý MediaTek MT6572 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT6572 chứa các lõi xử lý 27 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 27
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-400
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.50 GHz
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 1
Shader 16
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2008
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2013
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6572 AMD Ryzen 7 4700 MediaTek MT6572 vs AMD Ryzen 7 4700
2. Qualcomm Snapdragon 778G MediaTek MT6572 Qualcomm Snapdragon 778G vs MediaTek MT6572
3. Intel Core i9-12950HX MediaTek MT6572 Intel Core i9-12950HX vs MediaTek MT6572
4. MediaTek MT6572 Intel Pentium Gold G5420T MediaTek MT6572 vs Intel Pentium Gold G5420T
5. MediaTek MT6572 MediaTek MT6582M MediaTek MT6572 vs MediaTek MT6582M
6. Intel Core i3-10100F MediaTek MT6572 Intel Core i3-10100F vs MediaTek MT6572
7. MediaTek MT6572 Intel Core i7-3770K MediaTek MT6572 vs Intel Core i7-3770K
8. AMD Ryzen 7 5800X MediaTek MT6572 AMD Ryzen 7 5800X vs MediaTek MT6572
9. MediaTek MT6572 AMD Athlon II X3 405e MediaTek MT6572 vs AMD Athlon II X3 405e
10. MediaTek MT6572 Intel Core i7-5700HQ MediaTek MT6572 vs Intel Core i7-5700HQ
11. MediaTek MT6572 Intel Core i3-2375M MediaTek MT6572 vs Intel Core i3-2375M
12. MediaTek MT6572 Intel Core i5-11500H MediaTek MT6572 vs Intel Core i5-11500H
13. MediaTek MT6572 Intel Core i7-1060G7 MediaTek MT6572 vs Intel Core i7-1060G7
14. AMD Ryzen 5 PRO 4650U MediaTek MT6572 AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs MediaTek MT6572
15. AMD E1-1500 MediaTek MT6572 AMD E1-1500 vs MediaTek MT6572
MediaTek MT6572 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top