Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6577T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6577T

Bộ xử lý MediaTek MT6577T được phát triển trên 40 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT6577T chứa các lõi xử lý 29 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 29
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR SGX531
GPU frequency 0.52 GHz
GPU (Turbo) 0.52 GHz
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 1
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q4/2006
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 40 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành 2012
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6577T MediaTek Helio P25 MediaTek MT6577T vs MediaTek Helio P25
2. MediaTek MT6577T Intel Xeon D-2795NT MediaTek MT6577T vs Intel Xeon D-2795NT
3. MediaTek MT6577T Intel Core i5-3330 MediaTek MT6577T vs Intel Core i5-3330
4. MediaTek MT6577T AMD Ryzen 7 6800U MediaTek MT6577T vs AMD Ryzen 7 6800U
5. MediaTek MT6577T Intel Xeon D-1518 MediaTek MT6577T vs Intel Xeon D-1518
6. Intel Xeon D-2177NT MediaTek MT6577T Intel Xeon D-2177NT vs MediaTek MT6577T
7. MediaTek MT6577T Intel Celeron J3455E MediaTek MT6577T vs Intel Celeron J3455E
8. Intel Core i5-2410M MediaTek MT6577T Intel Core i5-2410M vs MediaTek MT6577T
9. AMD Ryzen 5 5500U MediaTek MT6577T AMD Ryzen 5 5500U vs MediaTek MT6577T
10. MediaTek MT6577T Apple A10 Fusion MediaTek MT6577T vs Apple A10 Fusion
11. Intel Core i7-12700K MediaTek MT6577T Intel Core i7-12700K vs MediaTek MT6577T
12. MediaTek MT6577T Intel Atom x6425RE MediaTek MT6577T vs Intel Atom x6425RE
13. Intel Core i5-1135G7 MediaTek MT6577T Intel Core i5-1135G7 vs MediaTek MT6577T
14. MediaTek MT6577T Qualcomm Snapdragon 630 MediaTek MT6577T vs Qualcomm Snapdragon 630
15. MediaTek MT6577T Intel Xeon E5-2603 v3 MediaTek MT6577T vs Intel Xeon E5-2603 v3
MediaTek MT6577T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top