Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6515 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6515

Bộ xử lý MediaTek MT6515 được phát triển trên 40 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT6515 chứa các lõi xử lý 19 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 19
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR SGX531
GPU frequency 0.52 GHz
GPU (Turbo) 0.52 GHz
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 1
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q4/2006
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 40 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành 2012
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6515 Intel Core i3-7300 MediaTek MT6515 vs Intel Core i3-7300
2. MediaTek MT6738 MediaTek MT6515 MediaTek MT6738 vs MediaTek MT6515
3. MediaTek MT6515 Intel Core i7-4610Y MediaTek MT6515 vs Intel Core i7-4610Y
4. Intel Xeon Silver 4210R MediaTek MT6515 Intel Xeon Silver 4210R vs MediaTek MT6515
5. MediaTek MT6515 Intel Xeon E-2374G MediaTek MT6515 vs Intel Xeon E-2374G
6. MediaTek MT6515 Intel Core i7-10700K MediaTek MT6515 vs Intel Core i7-10700K
7. MediaTek MT6515 AMD Ryzen 7 6800H MediaTek MT6515 vs AMD Ryzen 7 6800H
8. Qualcomm Snapdragon 630 MediaTek MT6515 Qualcomm Snapdragon 630 vs MediaTek MT6515
9. MediaTek MT6515 Intel Core i7-3610QM MediaTek MT6515 vs Intel Core i7-3610QM
10. Intel Core i7-12700 MediaTek MT6515 Intel Core i7-12700 vs MediaTek MT6515
11. AMD Epyc 7573X MediaTek MT6515 AMD Epyc 7573X vs MediaTek MT6515
12. Qualcomm Snapdragon 7c MediaTek MT6515 Qualcomm Snapdragon 7c vs MediaTek MT6515
13. MediaTek MT6515 Intel Core i5-4200U MediaTek MT6515 vs Intel Core i5-4200U
14. Intel Pentium T2330 MediaTek MT6515 Intel Pentium T2330 vs MediaTek MT6515
15. MediaTek MT6515 HiSilicon Kirin 710 MediaTek MT6515 vs HiSilicon Kirin 710
MediaTek MT6515 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top