Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3345 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-3345

Bộ xử lý Intel Xeon W-3345 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . Intel Xeon W-3345 chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 250 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake W
L2-Cache 30.00 MB
L3-Cache 36.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3345 Intel Xeon W-3245 vs Intel Xeon W-3345
2. AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon W-3345 AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon W-3345
3. Intel Core i5-7300U Intel Xeon W-3345 Intel Core i5-7300U vs Intel Xeon W-3345
4. AMD FX-8100 Intel Xeon W-3345 AMD FX-8100 vs Intel Xeon W-3345
5. AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Xeon W-3345 AMD Ryzen Threadripper 3960X vs Intel Xeon W-3345
6. Intel Xeon W-1290TE Intel Xeon W-3345 Intel Xeon W-1290TE vs Intel Xeon W-3345
7. AMD A4-3320M Intel Xeon W-3345 AMD A4-3320M vs Intel Xeon W-3345
8. Intel Xeon W-3345 Intel Core i5-3210M Intel Xeon W-3345 vs Intel Core i5-3210M
9. Intel Celeron G3900T Intel Xeon W-3345 Intel Celeron G3900T vs Intel Xeon W-3345
10. Intel Xeon W-3345 Intel Core i3-6100H Intel Xeon W-3345 vs Intel Core i3-6100H
11. AMD Ryzen 5 5600X Intel Xeon W-3345 AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Xeon W-3345
12. Intel Core i9-10850K Intel Xeon W-3345 Intel Core i9-10850K vs Intel Xeon W-3345
13. Intel Core i5-1155G7 Intel Xeon W-3345 Intel Core i5-1155G7 vs Intel Xeon W-3345
14. Intel Xeon W-3345 AMD Epyc 7F32 Intel Xeon W-3345 vs AMD Epyc 7F32
15. Intel Xeon W-3345 AMD Epyc 74F3 Intel Xeon W-3345 vs AMD Epyc 74F3
Intel Xeon W-3345 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top