Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7300U vs. Intel Xeon W-3345


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-7300U
Intel Xeon W-3345
Intel Core i5-7300U Intel Xeon W-3345
2.60 GHz Tần số 3.00 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
2 Lõi 24
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 620 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Không ECC
-- L2 Cache 30.00 MB
3.00 MB L3 Cache 36.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
12 PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1356 Socket LGA 4189
15 W TDP 250 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2016 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7300U 3686 (53%)
53% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7300U 1.69 (65%)
65% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-7300U 41.5 (67%)
67% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-7300U
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-6650U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i5-7300U
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-7300U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7300U Intel Core i3-8130U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i3-8130U
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7300U Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7300U AMD A10-5800K
Intel Core i5-7300U vs AMD A10-5800K
Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3345
Intel Xeon W-3245 vs Intel Xeon W-3345
AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon W-3345
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon W-3345
Intel Core i5-7300U Intel Xeon W-3345
Intel Core i5-7300U vs Intel Xeon W-3345
AMD FX-8100 Intel Xeon W-3345
AMD FX-8100 vs Intel Xeon W-3345
AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Xeon W-3345
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs Intel Xeon W-3345
Intel Xeon W-1290TE Intel Xeon W-3345
Intel Xeon W-1290TE vs Intel Xeon W-3345
AMD A4-3320M Intel Xeon W-3345
AMD A4-3320M vs Intel Xeon W-3345
Intel Xeon W-3345 Intel Core i5-3210M
Intel Xeon W-3345 vs Intel Core i5-3210M
Intel Celeron G3900T Intel Xeon W-3345
Intel Celeron G3900T vs Intel Xeon W-3345
Intel Xeon W-3345 Intel Core i3-6100H
Intel Xeon W-3345 vs Intel Core i3-6100H
AMD Ryzen 5 5600X Intel Xeon W-3345
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Xeon W-3345
Intel Core i9-10850K Intel Xeon W-3345
Intel Core i9-10850K vs Intel Xeon W-3345
Intel Core i5-1155G7 Intel Xeon W-3345
Intel Core i5-1155G7 vs Intel Xeon W-3345
Intel Xeon W-3345 AMD Epyc 7F32
Intel Xeon W-3345 vs AMD Epyc 7F32
Intel Xeon W-3345 AMD Epyc 74F3
Intel Xeon W-3345 vs AMD Epyc 74F3
Intel Core i5-7300U vs. Intel Xeon W-3345 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top