Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-1290TE vs. Intel Xeon W-3345


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-1290TE
Intel Xeon W-3345
Intel Xeon W-1290TE Intel Xeon W-3345
1.80 GHz Tần số 3.00 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
10 Lõi 24
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics P630 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
128 GB Bộ nhớ tối đa 4096 GB
ECC
20.00 MB L2 Cache 30.00 MB
-- L3 Cache 36.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1200 Socket LGA 4189
35 W TDP 250 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete
Intel Xeon W-1290TE vs. Intel Xeon W-3345 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top