Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-1390P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-1390P

Bộ xử lý Intel Xeon W-1390P được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Rocket Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.50 GHz . Intel Xeon W-1390P chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 5.30 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P750
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 64
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 95 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rocket Lake S
L2-Cache 16.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 1200

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A13 Bionic 691 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-1390P Intel Core i9-11900K Intel Xeon W-1390P vs Intel Core i9-11900K
2. Intel Xeon W-1390P Intel Xeon W-1370P Intel Xeon W-1390P vs Intel Xeon W-1370P
3. Intel Xeon W-1270 Intel Xeon W-1390P Intel Xeon W-1270 vs Intel Xeon W-1390P
4. Intel Xeon W-1350P Intel Xeon W-1390P Intel Xeon W-1350P vs Intel Xeon W-1390P
5. AMD Ryzen 7 5800X Intel Xeon W-1390P AMD Ryzen 7 5800X vs Intel Xeon W-1390P
6. AMD Ryzen 9 3900X Intel Xeon W-1390P AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Xeon W-1390P
7. Intel Xeon W-2125 Intel Xeon W-1390P Intel Xeon W-2125 vs Intel Xeon W-1390P
8. Intel Xeon W-1390P Intel Xeon E-2388G Intel Xeon W-1390P vs Intel Xeon E-2388G
9. Intel Xeon W-1390P Intel Core i7-1195G7 Intel Xeon W-1390P vs Intel Core i7-1195G7
10. Intel Xeon W-1390P Intel Core i3-4150 Intel Xeon W-1390P vs Intel Core i3-4150
11. Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-1390P Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon W-1390P
12. Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon W-1390P Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon W-1390P
13. Intel Core i9-11900KF Intel Xeon W-1390P Intel Core i9-11900KF vs Intel Xeon W-1390P
14. Intel Core i9-10900 Intel Xeon W-1390P Intel Core i9-10900 vs Intel Xeon W-1390P
15. Intel Xeon W-1290P Intel Xeon W-1390P Intel Xeon W-1290P vs Intel Xeon W-1390P
Intel Xeon W-1390P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top