Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-1370 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-1370

Bộ xử lý Intel Xeon W-1370 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Rocket Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Xeon W-1370 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 5.10 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P750
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 64
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 80 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rocket Lake S
L2-Cache 16.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 1200

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A13 Bionic 691 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-1270 Intel Xeon W-1370 Intel Xeon W-1270 vs Intel Xeon W-1370
2. Intel Xeon W-1390 Intel Xeon W-1370 Intel Xeon W-1390 vs Intel Xeon W-1370
3. Intel Core i7-10510U Intel Xeon W-1370 Intel Core i7-10510U vs Intel Xeon W-1370
4. Intel Core i9-12900K Intel Xeon W-1370 Intel Core i9-12900K vs Intel Xeon W-1370
5. Intel Xeon W-1370 Intel Core i7-11700 Intel Xeon W-1370 vs Intel Core i7-11700
6. Intel Xeon W-1370 Intel Core i5-11300H Intel Xeon W-1370 vs Intel Core i5-11300H
7. Intel Xeon W-1370 Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon W-1370 vs Intel Xeon E5-2667 v3
8. Intel Xeon W-1370 Intel Core i5-9300HF Intel Xeon W-1370 vs Intel Core i5-9300HF
9. Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon W-1370 Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Xeon W-1370
10. Intel Xeon W-1370 Intel Xeon W-1370P Intel Xeon W-1370 vs Intel Xeon W-1370P
11. Intel Xeon W-1370 AMD G-T48E Intel Xeon W-1370 vs AMD G-T48E
12. Intel Xeon W-1370 AMD Ryzen 7 5700G Intel Xeon W-1370 vs AMD Ryzen 7 5700G
13. Intel Core i3-1115G4 Intel Xeon W-1370 Intel Core i3-1115G4 vs Intel Xeon W-1370
14. Intel Xeon W-1370 Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-1370 vs Intel Xeon W-2245
15. AMD Ryzen 3 5300U Intel Xeon W-1370 AMD Ryzen 3 5300U vs Intel Xeon W-1370
Intel Xeon W-1370 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top