Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-1290P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-1290P

Bộ xử lý Intel Xeon W-1290P được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.40 GHz . Intel Xeon W-1290P chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 5.30 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 4.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 95 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake W
L2-Cache 20.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket LGA 1200

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-1290P Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-1290P vs Intel Core i9-10900K
2. Intel Xeon W-1290P Intel Core i9-11900K Intel Xeon W-1290P vs Intel Core i9-11900K
3. Intel Xeon W-1290P Intel Xeon W-2255 Intel Xeon W-1290P vs Intel Xeon W-2255
4. AMD Ryzen 9 5900X Intel Xeon W-1290P AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Xeon W-1290P
5. Intel Xeon W-1290P AMD Ryzen 7 5700G Intel Xeon W-1290P vs AMD Ryzen 7 5700G
6. Intel Xeon W-1290P Intel Xeon W-1390P Intel Xeon W-1290P vs Intel Xeon W-1390P
7. Intel Xeon W-1290P Intel Xeon E-2288G Intel Xeon W-1290P vs Intel Xeon E-2288G
8. Intel Xeon W-1290P Intel Core i7-5775C Intel Xeon W-1290P vs Intel Core i7-5775C
9. Intel Xeon W-1290P AMD Ryzen 5 2600 Intel Xeon W-1290P vs AMD Ryzen 5 2600
10. Intel Xeon W-1290P Intel Core i3-9100HL Intel Xeon W-1290P vs Intel Core i3-9100HL
11. Intel Xeon W-1290P Intel Core i3-1005G1 Intel Xeon W-1290P vs Intel Core i3-1005G1
12. Intel Xeon W-3275 Intel Xeon W-1290P Intel Xeon W-3275 vs Intel Xeon W-1290P
13. Intel Xeon W-2225 Intel Xeon W-1290P Intel Xeon W-2225 vs Intel Xeon W-1290P
14. Intel Core i7-12700K Intel Xeon W-1290P Intel Core i7-12700K vs Intel Xeon W-1290P
15. Intel Xeon W-1290P Intel Core i9-12900K Intel Xeon W-1290P vs Intel Core i9-12900K
Intel Xeon W-1290P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top