Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8276M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8276M

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8276M được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Intel Xeon Platinum 8276M chứa các lõi xử lý 28 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 28
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 56
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 38.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2019
Socket LGA 3647

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 384 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 381 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-6600 381 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7452 Intel Xeon Platinum 8276M AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon Platinum 8276M
2. Intel Xeon Platinum 8276M AMD Epyc 7702P Intel Xeon Platinum 8276M vs AMD Epyc 7702P
3. Intel Xeon Platinum 8276M Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon Platinum 8276M vs Intel Xeon E5-2650 v2
4. Intel Xeon Platinum 8276M Intel Xeon Gold 5222 Intel Xeon Platinum 8276M vs Intel Xeon Gold 5222
5. AMD A10-4600M Intel Xeon Platinum 8276M AMD A10-4600M vs Intel Xeon Platinum 8276M
6. Intel Pentium J3710 Intel Xeon Platinum 8276M Intel Pentium J3710 vs Intel Xeon Platinum 8276M
7. Intel Xeon Platinum 8276M AMD FX-4100 Intel Xeon Platinum 8276M vs AMD FX-4100
8. Intel Xeon Platinum 8276M Intel Xeon E5-2648L v3 Intel Xeon Platinum 8276M vs Intel Xeon E5-2648L v3
9. Intel Xeon Platinum 8276M AMD A6-3650 Intel Xeon Platinum 8276M vs AMD A6-3650
10. Intel Xeon Platinum 8276M Intel Core i7-4785T Intel Xeon Platinum 8276M vs Intel Core i7-4785T
11. Intel Xeon Gold 6130F Intel Xeon Platinum 8276M Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Xeon Platinum 8276M
12. Intel Xeon Platinum 8276M Intel Core i7-4720HQ Intel Xeon Platinum 8276M vs Intel Core i7-4720HQ
13. Intel Xeon Platinum 8276M Intel Core i3-6006U Intel Xeon Platinum 8276M vs Intel Core i3-6006U
14. Intel Xeon Platinum 8276M AMD A4-5150M Intel Xeon Platinum 8276M vs AMD A4-5150M
15. Intel Celeron N3160 Intel Xeon Platinum 8276M Intel Celeron N3160 vs Intel Xeon Platinum 8276M
Intel Xeon Platinum 8276M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top