Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8260Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8260Y

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8260Y được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Xeon Platinum 8260Y chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 35.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700U 367 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 367 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 367 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8260Y AMD Epyc 7742 Intel Xeon Platinum 8260Y vs AMD Epyc 7742
2. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Platinum 8260Y Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Platinum 8260Y
3. Intel Xeon Platinum 8260Y AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon Platinum 8260Y vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
4. Intel Celeron J4025 Intel Xeon Platinum 8260Y Intel Celeron J4025 vs Intel Xeon Platinum 8260Y
5. Intel Core i5-8265U Intel Xeon Platinum 8260Y Intel Core i5-8265U vs Intel Xeon Platinum 8260Y
6. Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Platinum 8260Y Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Platinum 8260Y
7. Intel Xeon Platinum 8260Y Intel Xeon E5-2650 v4 Intel Xeon Platinum 8260Y vs Intel Xeon E5-2650 v4
8. Intel Xeon Platinum 8260Y Intel Core i3-3220 Intel Xeon Platinum 8260Y vs Intel Core i3-3220
9. Intel Core i5-9400 Intel Xeon Platinum 8260Y Intel Core i5-9400 vs Intel Xeon Platinum 8260Y
10. AMD A8-5600K Intel Xeon Platinum 8260Y AMD A8-5600K vs Intel Xeon Platinum 8260Y
11. Intel Xeon Platinum 8260Y AMD Ryzen 5 3580U Intel Xeon Platinum 8260Y vs AMD Ryzen 5 3580U
12. Intel Celeron J4005 Intel Xeon Platinum 8260Y Intel Celeron J4005 vs Intel Xeon Platinum 8260Y
13. AMD A4-5300 Intel Xeon Platinum 8260Y AMD A4-5300 vs Intel Xeon Platinum 8260Y
14. Intel Xeon Platinum 8260Y Intel Core i3-9100 Intel Xeon Platinum 8260Y vs Intel Core i3-9100
15. Intel Xeon Platinum 8260Y AMD C-60 Intel Xeon Platinum 8260Y vs AMD C-60
Intel Xeon Platinum 8260Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top