Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2386G vs. Intel Xeon E-2388G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon E-2386G
Intel Xeon E-2388G
Intel Xeon E-2386G Intel Xeon E-2388G
3.50 GHz Tần số 3.20 GHz
5.10 GHz Turbo (1 lõi) 5.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
6 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics P750 GPU Intel UHD Graphics P750
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
3.00 MB L2 Cache 4.00 MB
12.00 MB L3 Cache 16.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
20 PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1200 Socket LGA 1200
95 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
Intel Xeon E-2386G vs. Intel Xeon E-2388G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top