Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2388G vs. Intel Xeon Gold 5317


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon E-2388G
Intel Xeon Gold 5317
Intel Xeon E-2388G Intel Xeon Gold 5317
3.20 GHz Tần số 3.00 GHz
5.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
8 Lõi 12
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics P750 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 8
128 GB Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Không ECC
4.00 MB L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 18.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
20 PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1200 Socket LGA 4189
95 W TDP 150 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2021 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete
Intel Xeon E-2388G vs. Intel Xeon Gold 5317 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top