Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2254ML - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E-2254ML

Bộ xử lý Intel Xeon E-2254ML được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Xeon E-2254ML chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 1151-2

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500 432 (2%)
2% Complete
AMD A8-5545M 425 (2%)
2% Complete
AMD FX-7500 425 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Xeon E-2254ML Apple M1 vs Intel Xeon E-2254ML
2. Qualcomm Snapdragon QM215 Intel Xeon E-2254ML Qualcomm Snapdragon QM215 vs Intel Xeon E-2254ML
3. Intel Xeon E-2254ML AMD Ryzen 7 4700U Intel Xeon E-2254ML vs AMD Ryzen 7 4700U
4. Intel Xeon E-2254ML Intel Core i7-4600U Intel Xeon E-2254ML vs Intel Core i7-4600U
5. Intel Celeron J4025 Intel Xeon E-2254ML Intel Celeron J4025 vs Intel Xeon E-2254ML
6. Intel Xeon E-2254ML AMD Ryzen 5 2600H Intel Xeon E-2254ML vs AMD Ryzen 5 2600H
7. Intel Core i7-10510U Intel Xeon E-2254ML Intel Core i7-10510U vs Intel Xeon E-2254ML
8. Intel Celeron J4105 Intel Xeon E-2254ML Intel Celeron J4105 vs Intel Xeon E-2254ML
9. AMD Epyc 7551 Intel Xeon E-2254ML AMD Epyc 7551 vs Intel Xeon E-2254ML
10. AMD Ryzen 5 3550H Intel Xeon E-2254ML AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Xeon E-2254ML
11. Intel Core i7-9700K Intel Xeon E-2254ML Intel Core i7-9700K vs Intel Xeon E-2254ML
12. Intel Atom x6413E Intel Xeon E-2254ML Intel Atom x6413E vs Intel Xeon E-2254ML
13. Intel Xeon E-2254ML Intel Core i7-8750H Intel Xeon E-2254ML vs Intel Core i7-8750H
14. Intel Xeon E-2254ML AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon E-2254ML vs AMD Ryzen 7 3700X
15. Intel Xeon E7-2890 v2 Intel Xeon E-2254ML Intel Xeon E7-2890 v2 vs Intel Xeon E-2254ML
Intel Xeon E-2254ML - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top