Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E7-2890 v2 vs. Intel Xeon E-2254ML


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon E7-2890 v2
Intel Xeon E-2254ML
Intel Xeon E7-2890 v2 Intel Xeon E-2254ML
2.80 GHz Tần số 1.70 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
15 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics P630
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2666
4 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC
-- L2 Cache --
38.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2011 Socket LGA 1151-2
155 W TDP 25 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2014 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete
Intel Xeon E7-2890 v2 vs. Intel Xeon E-2254ML - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top