Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium N6211 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium N6211

Bộ xử lý Intel Pentium N6211 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Elkhart Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Intel Pentium N6211 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 16 EUs (Elkhart Lake)
GPU frequency 0.25 GHz
GPU (Turbo) 0.75 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Elkhart Lake
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1296

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-7000 205 (1%)
1% Complete
AMD A6-7050B 205 (1%)
1% Complete
AMD A8-6410 205 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N3450 Intel Pentium N6211 Intel Celeron N3450 vs Intel Pentium N6211
2. Intel Celeron N4020 Intel Pentium N6211 Intel Celeron N4020 vs Intel Pentium N6211
3. AMD Ryzen 3 3250U Intel Pentium N6211 AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Pentium N6211
4. AMD A10-7300 Intel Pentium N6211 AMD A10-7300 vs Intel Pentium N6211
5. Samsung Exynos 5410 Intel Pentium N6211 Samsung Exynos 5410 vs Intel Pentium N6211
6. Intel Pentium N6211 Intel Xeon E-2276M Intel Pentium N6211 vs Intel Xeon E-2276M
7. Intel Pentium N6211 Intel Core i5-7440EQ Intel Pentium N6211 vs Intel Core i5-7440EQ
8. Intel Pentium N6211 Intel Pentium 3556U Intel Pentium N6211 vs Intel Pentium 3556U
9. Intel Pentium N6211 Intel Core i3-8121U Intel Pentium N6211 vs Intel Core i3-8121U
10. Intel Core i5-4220Y Intel Pentium N6211 Intel Core i5-4220Y vs Intel Pentium N6211
11. AMD A6-5200 Intel Pentium N6211 AMD A6-5200 vs Intel Pentium N6211
12. Intel Pentium N6211 Intel Core i5-10210U Intel Pentium N6211 vs Intel Core i5-10210U
13. Intel Core i5-6400T Intel Pentium N6211 Intel Core i5-6400T vs Intel Pentium N6211
14. Intel Pentium N6211 Intel Xeon Platinum 8380HL Intel Pentium N6211 vs Intel Xeon Platinum 8380HL
15. AMD Ryzen 7 2700 Intel Pentium N6211 AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Pentium N6211
Intel Pentium N6211 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top