Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold G6520T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium Gold G6520T

Bộ xử lý Intel Pentium Gold G6520T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium Gold G6520T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 58 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket LGA 1151

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500 432 (2%)
2% Complete
AMD A8-5545M 425 (2%)
2% Complete
AMD FX-7500 425 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium Gold G6520T Intel Core i5-4288U Intel Pentium Gold G6520T vs Intel Core i5-4288U
2. Intel Core i3-8109U Intel Pentium Gold G6520T Intel Core i3-8109U vs Intel Pentium Gold G6520T
3. AMD Athlon II X4 760K Intel Pentium Gold G6520T AMD Athlon II X4 760K vs Intel Pentium Gold G6520T
4. Intel Pentium Gold G6520T AMD Ryzen 7 4800U Intel Pentium Gold G6520T vs AMD Ryzen 7 4800U
5. Qualcomm Snapdragon 7c Intel Pentium Gold G6520T Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Pentium Gold G6520T
6. Intel Pentium Gold G6520T Intel Xeon E3-1280 v5 Intel Pentium Gold G6520T vs Intel Xeon E3-1280 v5
7. Intel Pentium Gold G6520T AMD Phenom II X4 910 Intel Pentium Gold G6520T vs AMD Phenom II X4 910
8. AMD Ryzen 5 3600 Intel Pentium Gold G6520T AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Pentium Gold G6520T
9. Intel Pentium Gold G6520T Intel Xeon E3-1270 v6 Intel Pentium Gold G6520T vs Intel Xeon E3-1270 v6
10. Intel Pentium Gold G6520T Intel Core i3-4110E Intel Pentium Gold G6520T vs Intel Core i3-4110E
11. Intel Core i7-10700K Intel Pentium Gold G6520T Intel Core i7-10700K vs Intel Pentium Gold G6520T
12. AMD A8-6410 Intel Pentium Gold G6520T AMD A8-6410 vs Intel Pentium Gold G6520T
13. AMD Ryzen 3 2200G Intel Pentium Gold G6520T AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Pentium Gold G6520T
14. Intel Pentium Gold G6520T Intel Core i7-3770S Intel Pentium Gold G6520T vs Intel Core i7-3770S
15. Intel Pentium Gold G6520T AMD A6-5200 Intel Pentium Gold G6520T vs AMD A6-5200
Intel Pentium Gold G6520T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top