Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-12900E vs. Intel Core i7-1255UL


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i9-12900E
Intel Core i7-1255UL
Intel Core i9-12900E Intel Core i7-1255UL
2.30 GHz (5.00 GHz) Tần số 2.60 GHz (4.70 GHz)
2.30 GHz (5.00 GHz) Turbo (1 lõi) 2.60 GHz (4.70 GHz)
1.70 GHz (3.80 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz (3.50 GHz)
16 Lõi 10
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel UHD Graphics 770 GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 4
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
14.00 MB L2 Cache 6.50 MB
30.00 MB L3 Cache 12.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1700 Socket BGA 1744
65 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
9% Complete
Intel Core i9-12900E vs. Intel Core i7-1255UL - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top