Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7442EQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-7442EQ

Bộ xử lý Intel Core i5-7442EQ được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-7442EQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket BGA 1440

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500 432 (2%)
2% Complete
AMD A8-5545M 425 (2%)
2% Complete
AMD FX-7500 425 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J4115 Intel Core i5-7442EQ Intel Celeron J4115 vs Intel Core i5-7442EQ
2. Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-7442EQ Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-7442EQ
3. Intel Core i5-7442EQ Intel Celeron G5920 Intel Core i5-7442EQ vs Intel Celeron G5920
4. AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i5-7442EQ AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i5-7442EQ
5. Intel Core i7-9850H Intel Core i5-7442EQ Intel Core i7-9850H vs Intel Core i5-7442EQ
6. Intel Core i5-7442EQ AMD Epyc 7552 Intel Core i5-7442EQ vs AMD Epyc 7552
7. Intel Core i3-7100E Intel Core i5-7442EQ Intel Core i3-7100E vs Intel Core i5-7442EQ
8. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-7442EQ AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i5-7442EQ
9. Intel Pentium Gold G6520 Intel Core i5-7442EQ Intel Pentium Gold G6520 vs Intel Core i5-7442EQ
10. Intel Core i3-3220 Intel Core i5-7442EQ Intel Core i3-3220 vs Intel Core i5-7442EQ
11. Intel Core i7-9700T Intel Core i5-7442EQ Intel Core i7-9700T vs Intel Core i5-7442EQ
12. Intel Core i5-7442EQ Intel Core i5-9400 Intel Core i5-7442EQ vs Intel Core i5-9400
13. AMD Ryzen 5 3580U Intel Core i5-7442EQ AMD Ryzen 5 3580U vs Intel Core i5-7442EQ
14. Intel Core i5-7442EQ Intel Atom C2730 Intel Core i5-7442EQ vs Intel Atom C2730
15. Intel Core i5-7442EQ AMD Ryzen Embedded V1756B Intel Core i5-7442EQ vs AMD Ryzen Embedded V1756B
Intel Core i5-7442EQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top