Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7440EQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-7440EQ

Bộ xử lý Intel Core i5-7440EQ được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-7440EQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket BGA 1440

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500 432 (2%)
2% Complete
AMD A8-5545M 425 (2%)
2% Complete
AMD FX-7500 425 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A9-9410 Intel Core i5-7440EQ AMD A9-9410 vs Intel Core i5-7440EQ
2. Intel Core i5-7440EQ Intel Core i9-10900F Intel Core i5-7440EQ vs Intel Core i9-10900F
3. Intel Atom Z3740 Intel Core i5-7440EQ Intel Atom Z3740 vs Intel Core i5-7440EQ
4. Intel Core i5-9600T Intel Core i5-7440EQ Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-7440EQ
5. Intel Core i5-9300H Intel Core i5-7440EQ Intel Core i5-9300H vs Intel Core i5-7440EQ
6. Intel Pentium G2010 Intel Core i5-7440EQ Intel Pentium G2010 vs Intel Core i5-7440EQ
7. Intel Core i7-4790K Intel Core i5-7440EQ Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-7440EQ
8. Intel Core i7-3610QE Intel Core i5-7440EQ Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i5-7440EQ
9. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-7440EQ AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-7440EQ
10. Intel Core i5-7440EQ Intel Core i5-4410E Intel Core i5-7440EQ vs Intel Core i5-4410E
11. Intel Core i5-7440EQ Intel Celeron G5900TE Intel Core i5-7440EQ vs Intel Celeron G5900TE
12. Intel Core i7-10700KF Intel Core i5-7440EQ Intel Core i7-10700KF vs Intel Core i5-7440EQ
13. Intel Pentium N6211 Intel Core i5-7440EQ Intel Pentium N6211 vs Intel Core i5-7440EQ
14. Intel Celeron 3955U Intel Core i5-7440EQ Intel Celeron 3955U vs Intel Core i5-7440EQ
15. AMD Ryzen 5 4600U Intel Core i5-7440EQ AMD Ryzen 5 4600U vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i5-7440EQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top