Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2125 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-2125

Bộ xử lý Intel Core i3-2125 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-2125 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q3/2011
Socket LGA 1155

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3300M 213 (1%)
1% Complete
AMD A4-3310MX 213 (1%)
1% Complete
AMD A4-3320M 213 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Core i3-2125 Apple M1 vs Intel Core i3-2125
2. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-2125 AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i3-2125
3. Intel Core i3-2125 Intel Core i3-8100 Intel Core i3-2125 vs Intel Core i3-8100
4. Intel Core i5-2435M Intel Core i3-2125 Intel Core i5-2435M vs Intel Core i3-2125
5. Intel Core i7-10510U Intel Core i3-2125 Intel Core i7-10510U vs Intel Core i3-2125
6. Intel Core i3-2125 Intel Core i5-8250U Intel Core i3-2125 vs Intel Core i5-8250U
7. Intel Core i5-3320M Intel Core i3-2125 Intel Core i5-3320M vs Intel Core i3-2125
8. Intel Core i5-4690T Intel Core i3-2125 Intel Core i5-4690T vs Intel Core i3-2125
9. Intel Core i3-2125 Intel Pentium G4400 Intel Core i3-2125 vs Intel Pentium G4400
10. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i3-2125 AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i3-2125
11. AMD Epyc 7542 Intel Core i3-2125 AMD Epyc 7542 vs Intel Core i3-2125
12. AMD A10-7870K Intel Core i3-2125 AMD A10-7870K vs Intel Core i3-2125
13. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-2125 AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-2125
14. Intel Core i3-7020U Intel Core i3-2125 Intel Core i3-7020U vs Intel Core i3-2125
15. Intel Core i3-2125 Intel Core i5-4300M Intel Core i3-2125 vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i3-2125 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top