Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2100T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-2100T

Bộ xử lý Intel Core i3-2100T được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-2100T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket LGA 1155

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron G5900T Intel Core i3-2100T Intel Celeron G5900T vs Intel Core i3-2100T
2. AMD E-350 Intel Core i3-2100T AMD E-350 vs Intel Core i3-2100T
3. Intel Core i3-2100T Intel Pentium 2117U Intel Core i3-2100T vs Intel Pentium 2117U
4. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-2100T AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-2100T
5. Intel Core i3-2100T Intel Core i5-10300H Intel Core i3-2100T vs Intel Core i5-10300H
6. Intel Celeron J3160 Intel Core i3-2100T Intel Celeron J3160 vs Intel Core i3-2100T
7. Intel Core i3-3220T Intel Core i3-2100T Intel Core i3-3220T vs Intel Core i3-2100T
8. Intel Core i3-2100T Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i3-2100T vs Intel Xeon E3-1230 v3
9. Intel Core i3-2100T AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i3-2100T vs AMD Ryzen 5 3600
10. Intel Celeron 2957U Intel Core i3-2100T Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-2100T
11. Intel Core i3-2100T Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-2100T vs Intel Pentium Silver J5005
12. AMD G-T40N Intel Core i3-2100T AMD G-T40N vs Intel Core i3-2100T
13. Qualcomm Snapdragon 652 Intel Core i3-2100T Qualcomm Snapdragon 652 vs Intel Core i3-2100T
14. Intel Core i5-2450P Intel Core i3-2100T Intel Core i5-2450P vs Intel Core i3-2100T
15. Intel Core i3-2100T Intel Core i5-7287U Intel Core i3-2100T vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i3-2100T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top