Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-13100T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-13100T

Bộ xử lý Intel Core i3-13100T được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake S Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz (4.20 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-13100T chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz (4.20 GHz) Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz (4.20 GHz) Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 730
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S Refresh
L2-Cache 5.00 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket LGA 1700

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD A8-7670K 581 (2%)
2% Complete
AMD A10-9620P 579 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-13100 Intel Core i3-13100T Intel Core i3-13100 vs Intel Core i3-13100T
2. Intel Core i3-12100T Intel Core i3-13100T Intel Core i3-12100T vs Intel Core i3-13100T
3. AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i3-13100T AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i3-13100T
4. Intel Core i7-11700T Intel Core i3-13100T Intel Core i7-11700T vs Intel Core i3-13100T
5. Intel Core i3-13100T Intel Core i5-12400F Intel Core i3-13100T vs Intel Core i5-12400F
6. Intel Core i5-12600H Intel Core i3-13100T Intel Core i5-12600H vs Intel Core i3-13100T
7. Intel Core i3-13100T Intel Core i3-12100 Intel Core i3-13100T vs Intel Core i3-12100
8. Intel Pentium Gold G7400T Intel Core i3-13100T Intel Pentium Gold G7400T vs Intel Core i3-13100T
9. Intel Core i3-13100T Intel Core i5-9400F Intel Core i3-13100T vs Intel Core i5-9400F
10. AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX Intel Core i3-13100T AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX vs Intel Core i3-13100T
11. Intel Core i3-13100T Intel Core i7-3610QE Intel Core i3-13100T vs Intel Core i7-3610QE
12. Intel Core i3-13100T AMD A6-9220 Intel Core i3-13100T vs AMD A6-9220
13. Intel Core i3-13100T Intel Core i3-6006U Intel Core i3-13100T vs Intel Core i3-6006U
14. Intel Pentium G4520 Intel Core i3-13100T Intel Pentium G4520 vs Intel Core i3-13100T
15. Intel Core i3-13100T Intel Core i5-1035G1 Intel Core i3-13100T vs Intel Core i5-1035G1
Intel Core i3-13100T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top