Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G5950 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron G5950

Bộ xử lý Intel Celeron G5950 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron G5950 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 610
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 58 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket LGA 1200

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-11400 Intel Celeron G5950 Intel Core i5-11400 vs Intel Celeron G5950
2. Apple M1 Intel Celeron G5950 Apple M1 vs Intel Celeron G5950
3. Intel Celeron G5950 Intel Pentium Gold G6620 Intel Celeron G5950 vs Intel Pentium Gold G6620
4. Intel Celeron G5950 Intel Pentium Silver J5040 Intel Celeron G5950 vs Intel Pentium Silver J5040
5. Intel Core i7-3537U Intel Celeron G5950 Intel Core i7-3537U vs Intel Celeron G5950
6. Intel Celeron G5950 Samsung Exynos 7885 Intel Celeron G5950 vs Samsung Exynos 7885
7. Intel Celeron G5950 Intel Core i3-10320 Intel Celeron G5950 vs Intel Core i3-10320
8. AMD Athlon PRO 300GE Intel Celeron G5950 AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Celeron G5950
9. Intel Celeron G5950 Intel Celeron J4115 Intel Celeron G5950 vs Intel Celeron J4115
10. Intel Celeron G5950 AMD Epyc 7232P Intel Celeron G5950 vs AMD Epyc 7232P
11. Intel Celeron G5950 Intel Pentium Gold G6420 Intel Celeron G5950 vs Intel Pentium Gold G6420
12. Intel Xeon Platinum 8380HL Intel Celeron G5950 Intel Xeon Platinum 8380HL vs Intel Celeron G5950
13. Intel Celeron G5950 AMD Phenom II X4 965 Intel Celeron G5950 vs AMD Phenom II X4 965
14. Intel Celeron G5950 AMD FX-8100 Intel Celeron G5950 vs AMD FX-8100
15. AMD A10-7870K Intel Celeron G5950 AMD A10-7870K vs Intel Celeron G5950
Intel Celeron G5950 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top