Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8380HL vs. Intel Celeron G5950


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Platinum 8380HL
Intel Celeron G5950
Intel Xeon Platinum 8380HL Intel Celeron G5950
2.90 GHz Tần số 4.00 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) --
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
28 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 610
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
6 Kênh bộ nhớ 2
4608 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
-- L2 Cache --
38.50 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 4189 Socket LGA 1200
250 W TDP 58 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete
Intel Xeon Platinum 8380HL vs. Intel Celeron G5950 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top