Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G5950 vs. AMD Epyc 7232P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron G5950
AMD Epyc 7232P
Intel Celeron G5950 AMD Epyc 7232P
4.00 GHz Tần số 3.10 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
2 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 610 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
128 GB Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 32.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 128
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1200 Socket SP3
58 W TDP 120 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7232P 372 (42%)
42% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete
Intel Celeron G5950 vs. AMD Epyc 7232P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top