Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C2538 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C2538

Bộ xử lý Intel Atom C2538 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Avoton . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom C2538 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Avoton
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1283

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Embedded R1600 Intel Atom C2538 AMD Ryzen Embedded R1600 vs Intel Atom C2538
2. Intel Core i5-1240P Intel Atom C2538 Intel Core i5-1240P vs Intel Atom C2538
3. Intel Xeon Silver 4309Y Intel Atom C2538 Intel Xeon Silver 4309Y vs Intel Atom C2538
4. Intel Atom C2538 AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Atom C2538 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
5. Intel Core i7-5700HQ Intel Atom C2538 Intel Core i7-5700HQ vs Intel Atom C2538
6. Intel Atom C2538 Intel Celeron J4125 Intel Atom C2538 vs Intel Celeron J4125
7. Intel Atom C2538 Intel Xeon W-11555MLE Intel Atom C2538 vs Intel Xeon W-11555MLE
8. Intel Atom C2538 Intel Core i3-1005G1 Intel Atom C2538 vs Intel Core i3-1005G1
9. Intel Pentium N3540 Intel Atom C2538 Intel Pentium N3540 vs Intel Atom C2538
10. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Atom C2538 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Atom C2538
11. AMD Ryzen Embedded R2314 Intel Atom C2538 AMD Ryzen Embedded R2314 vs Intel Atom C2538
12. Intel Atom C2538 Intel Core i5-3550 Intel Atom C2538 vs Intel Core i5-3550
13. AMD Ryzen 5 3550H Intel Atom C2538 AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Atom C2538
14. Intel Atom C2538 AMD E1-2500 Intel Atom C2538 vs AMD E1-2500
15. AMD Ryzen 7 6980U Intel Atom C2538 AMD Ryzen 7 6980U vs Intel Atom C2538
Intel Atom C2538 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top