Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded R2314 vs. Intel Atom C2538


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Embedded R2314
Intel Atom C2538
AMD Ryzen Embedded R2314 Intel Atom C2538
2.10 GHz Tần số 2.40 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) --
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 6 Graphics GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC
2.00 MB L2 Cache 2.00 MB
4.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
12 nm Công nghệ 22 nm
FP5 Socket BGA 1283
15 W TDP 15 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2022 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete
AMD Ryzen Embedded R2314 vs. Intel Atom C2538 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top