Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7542 vs. AMD Epyc 7532


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7542
AMD Epyc 7532
AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7532
2.90 GHz Tần số 2.40 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
32 Lõi 32
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
8 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
128.00 MB L3 Cache 256.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
128 PCIe lanes 128
7 nm Công nghệ 7 nm
SP3 Socket SP3
225 W TDP 200 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2019 Ngày phát hành Q1/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7542 397 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7532 386 (44%)
44% Complete
AMD Epyc 7542 vs. AMD Epyc 7532 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.3 of 39 rating(s)
back to top