Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs. Intel Core i9-10980XE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Intel Core i9-10980XE
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i9-10980XE
3.00 GHz Tần số 3.00 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.80 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
8 Lõi 18
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 685 GPU no iGPU
12.0 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR4-2933
1 Kênh bộ nhớ 4
16 GB Bộ nhớ tối đa 256 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 24.75 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
7 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket LGA 2066
7 W TDP 165 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q4/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10980XE 24309 (37%)
37% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

35% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

64% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i9-10980XE 15841 (32%)
32% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

10% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-10980XE 33402 (31%)
31% Complete

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Apple M1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-10875H
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i7-10875H
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-8250U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-1035G4 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Intel Core i5-1035G4 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-L16G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-L16G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i7-1165G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i7-1165G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-1035G1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-1035G1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Apple A12Z Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Apple A12Z Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Apple A12X Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Apple A12X Bionic
Qualcomm Snapdragon 8cx Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon 8cx vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 Intel Core i5-8350U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs Intel Core i5-8350U
AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-10980XE
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i9-10900K Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10900K vs Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-12900K Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-12900K vs Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-10980XE Intel Xeon W-2295
Intel Core i9-10980XE vs Intel Xeon W-2295
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Core i9-9980XE Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-9980XE vs Intel Core i9-10980XE
AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-10980XE
AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-11900K
Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i9-11900K
Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-10940X
Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i9-10940X
Intel Core i9-10900X Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10900X vs Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i9-9900K
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1 vs. Intel Core i9-10980XE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 56 rating(s)
back to top