Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6126T vs. AMD FX-4300


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6126T
AMD FX-4300
Intel Xeon Gold 6126T AMD FX-4300
2.60 GHz Tần số 3.80 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) --
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
12 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1866
6 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
19.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 3647 Socket AM3+
125 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

19% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-4300 511 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-4300 1394 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
AMD FX-4300 2186 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126T 37493 (39%)
39% Complete
AMD FX-4300 6346 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
AMD FX-4300 1.06 (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6126T 21.94 (40%)
40% Complete
AMD FX-4300 3.47 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6126T 19161 (22%)
22% Complete
AMD FX-4300 4713 (4%)
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Silver 4116T Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Silver 4116T vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126T Intel Core i5-5257U
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Core i5-5257U
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon Gold 6126T AMD FX-4300
Intel Xeon Gold 6126T vs AMD FX-4300
AMD Phenom II X3 700e Intel Xeon Gold 6126T
AMD Phenom II X3 700e vs Intel Xeon Gold 6126T
AMD Phenom II X4 940 Intel Xeon Gold 6126T
AMD Phenom II X4 940 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Celeron N3160 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Celeron N3160 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126T Intel Core i7-8550U
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Core i7-8550U
Intel Xeon Gold 6126T Intel Core i5-4670T
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-6700 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126T AMD Epyc 7552
Intel Xeon Gold 6126T vs AMD Epyc 7552
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon Platinum 8176F
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon Platinum 8176F
AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6126T
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126T AMD Epyc 7351P
Intel Xeon Gold 6126T vs AMD Epyc 7351P
Intel Core i3-4150 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Core i3-4150 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126T Intel Atom Z3740
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Atom Z3740
Intel Xeon Gold 6126T AMD A8-3510MX
Intel Xeon Gold 6126T vs AMD A8-3510MX
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon E5-1660 v3
Intel Xeon Gold 6126T Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Xeon E3-1245 v5
AMD FX-4300 AMD FX-6300
AMD FX-4300 vs AMD FX-6300
AMD A8-7600 AMD FX-4300
AMD A8-7600 vs AMD FX-4300
AMD FX-4300 Intel Pentium G4400
AMD FX-4300 vs Intel Pentium G4400
Intel Core i5-4460 AMD FX-4300
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-4300
AMD Phenom II X4 840 AMD FX-4300
AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-4300
AMD FX-4300 AMD FX-8300
AMD FX-4300 vs AMD FX-8300
Intel Pentium G3258 AMD FX-4300
Intel Pentium G3258 vs AMD FX-4300
AMD Athlon X4 845 AMD FX-4300
AMD Athlon X4 845 vs AMD FX-4300
AMD FX-4320 AMD FX-4300
AMD FX-4320 vs AMD FX-4300
AMD A6-6400K AMD FX-4300
AMD A6-6400K vs AMD FX-4300
Intel Core i5-4590 AMD FX-4300
Intel Core i5-4590 vs AMD FX-4300
Intel Core i3-4150 AMD FX-4300
Intel Core i3-4150 vs AMD FX-4300
AMD FX-4300 Intel Core i5-6600
AMD FX-4300 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i3-4130 AMD FX-4300
Intel Core i3-4130 vs AMD FX-4300
AMD Athlon II X4 760K AMD FX-4300
AMD Athlon II X4 760K vs AMD FX-4300
Intel Xeon Gold 6126T vs. AMD FX-4300 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top