Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 427 vs. Intel Core i5-4302Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 427
Intel Core i5-4302Y
Qualcomm Snapdragon 427 Intel Core i5-4302Y
1.40 GHz Tần số 1.60 GHz
-- Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
453 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 308 GPU Intel HD Graphics 4200
11 Phiên bản DirectX 11.1
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-667 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
28 nm Công nghệ 22 nm
N/A Socket BGA 1168
TDP 11.5 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4302Y 2155 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4302Y 0.74 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4302Y 12.5 (20%)
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

Samsung Exynos 7870 Qualcomm Snapdragon 427
Samsung Exynos 7870 vs Qualcomm Snapdragon 427
Intel Pentium Gold G6400T Qualcomm Snapdragon 427
Intel Pentium Gold G6400T vs Qualcomm Snapdragon 427
AMD FX-8310 Qualcomm Snapdragon 427
AMD FX-8310 vs Qualcomm Snapdragon 427
AMD Ryzen 5 3600 Qualcomm Snapdragon 427
AMD Ryzen 5 3600 vs Qualcomm Snapdragon 427
Qualcomm Snapdragon 427 AMD Ryzen 5 5600X
Qualcomm Snapdragon 427 vs AMD Ryzen 5 5600X
Qualcomm Snapdragon 427 Samsung Exynos 5433
Qualcomm Snapdragon 427 vs Samsung Exynos 5433
Qualcomm Snapdragon 427 Intel Celeron N4500
Qualcomm Snapdragon 427 vs Intel Celeron N4500
AMD Ryzen 5 3600XT Qualcomm Snapdragon 427
AMD Ryzen 5 3600XT vs Qualcomm Snapdragon 427
Qualcomm Snapdragon 427 Intel Xeon Gold 5119T
Qualcomm Snapdragon 427 vs Intel Xeon Gold 5119T
Intel Pentium Gold G6400TE Qualcomm Snapdragon 427
Intel Pentium Gold G6400TE vs Qualcomm Snapdragon 427
Intel Atom E3845 Qualcomm Snapdragon 427
Intel Atom E3845 vs Qualcomm Snapdragon 427
Qualcomm Snapdragon 427 Intel Core i7-4770TE
Qualcomm Snapdragon 427 vs Intel Core i7-4770TE
Qualcomm Snapdragon 427 Intel Xeon Gold 5217
Qualcomm Snapdragon 427 vs Intel Xeon Gold 5217
Qualcomm Snapdragon 427 Intel Xeon Platinum 8268L
Qualcomm Snapdragon 427 vs Intel Xeon Platinum 8268L
Qualcomm Snapdragon 427 Intel Core i5-4302Y
Qualcomm Snapdragon 427 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Pentium J2900 Intel Core i5-4302Y
Intel Pentium J2900 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4302Y Intel Celeron N2807
Intel Core i5-4302Y vs Intel Celeron N2807
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4302Y Intel Core M-5Y70
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core M-5Y70
Intel Core i5-4302Y AMD A8-3530MX
Intel Core i5-4302Y vs AMD A8-3530MX
Intel Core i5-4302Y Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i5-4302Y Intel Atom Z3735F
Intel Core i5-4302Y vs Intel Atom Z3735F
Intel Core i5-4302Y Intel Core i3-4360T
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i3-4360T
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-4302Y
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y10a Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y10a vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4302Y
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4302Y Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i5-5675C
AMD G-T16R Intel Core i5-4302Y
AMD G-T16R vs Intel Core i5-4302Y
AMD E-350D Intel Core i5-4302Y
AMD E-350D vs Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4302Y
AMD A8-6410 Intel Core i5-4302Y
AMD A8-6410 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Core i5-4302Y
Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i3-4350 Intel Core i5-4302Y
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i7-3930k Intel Core i5-4302Y
Intel Core i7-3930k vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4302Y Intel Atom x5-Z8300
Intel Core i5-4302Y vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-4302Y
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4302Y Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i3-4005U
Qualcomm Snapdragon 427 vs. Intel Core i5-4302Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top