Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT8389 vs. Intel Core i5-4300U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek MT8389
Intel Core i5-4300U
MediaTek MT8389 Intel Core i5-4300U
1.20 GHz Tần số 1.90 GHz
-- Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
47 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
PowerVR SGX544 GPU Intel HD Graphics 4400
Phiên bản DirectX 11.1
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR2 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
0 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
1.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
28 nm Công nghệ 22 nm
N/A Socket BGA 1168
TDP 15 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4300U 2760 (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4300U 1.14 (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4300U 15.3 (25%)
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

MediaTek MT8389 MediaTek MT8392
MediaTek MT8389 vs MediaTek MT8392
Intel Core i3-12100 MediaTek MT8389
Intel Core i3-12100 vs MediaTek MT8389
MediaTek MT6592M MediaTek MT8389
MediaTek MT6592M vs MediaTek MT8389
Intel Celeron N4020C MediaTek MT8389
Intel Celeron N4020C vs MediaTek MT8389
MediaTek MT8389 Intel Xeon Platinum 8280M
MediaTek MT8389 vs Intel Xeon Platinum 8280M
MediaTek MT8389 Intel Core i7-1270P
MediaTek MT8389 vs Intel Core i7-1270P
MediaTek MT8389 Intel Core i5-4300U
MediaTek MT8389 vs Intel Core i5-4300U
Intel Xeon W-2133 MediaTek MT8389
Intel Xeon W-2133 vs MediaTek MT8389
MediaTek MT8389 AMD A10-7300
MediaTek MT8389 vs AMD A10-7300
MediaTek MT6738T MediaTek MT8389
MediaTek MT6738T vs MediaTek MT8389
MediaTek MT8389 Intel Pentium Gold 4425Y
MediaTek MT8389 vs Intel Pentium Gold 4425Y
MediaTek MT8389 Intel Xeon E3-1245 v3
MediaTek MT8389 vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i5-5675R MediaTek MT8389
Intel Core i5-5675R vs MediaTek MT8389
AMD G-T56E MediaTek MT8389
AMD G-T56E vs MediaTek MT8389
Intel Core i5-1240P MediaTek MT8389
Intel Core i5-1240P vs MediaTek MT8389
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4300U
Intel Celeron N3050 Intel Core i5-4300U
Intel Celeron N3050 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-7300U
Intel Atom x7-Z8700 Intel Core i5-4300U
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i7-4650U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-4300U
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-4300U
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core M-5Y10
Intel Core i5-4300U vs Intel Core M-5Y10
Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4300U
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-4300U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-8350U
AMD A10-7350B Intel Core i5-4300U
AMD A10-7350B vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300U
MediaTek MT8389 vs. Intel Core i5-4300U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top