Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT8389 vs. Intel Xeon Platinum 8280M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek MT8389
Intel Xeon Platinum 8280M
MediaTek MT8389 Intel Xeon Platinum 8280M
1.20 GHz Tần số 2.70 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
47 Lõi 28
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
PowerVR SGX544 GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
1 Tối đa màn hình
LPDDR2 Bộ nhớ DDR4-2933
0 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
1.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 38.50 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket LGA 3647
TDP 205 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
MediaTek MT8389 vs. Intel Xeon Platinum 8280M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top