Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-11865MRE vs. Intel Atom Z3460


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-11865MRE
Intel Atom Z3460
Intel Xeon W-11865MRE Intel Atom Z3460
2.60 GHz Tần số --
4.70 GHz Turbo (1 lõi) 1.60 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU) GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1066
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 4 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
24.00 MB L3 Cache 1.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1787 Socket N/A
45 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2021 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Atom Z3460 708 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Atom Z3460 1169 (1%)
1% Complete
Intel Xeon W-11865MRE vs. Intel Atom Z3460 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top