Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-11865MRE vs. Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-11865MRE
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Intel Xeon W-11865MRE Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
2.60 GHz Tần số 2.20 GHz
4.70 GHz Turbo (1 lõi) --
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
8 Lõi 8460
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU) GPU Qualcomm Adreno 619
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
24.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 8 nm
BGA 1787 Socket N/A
45 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2021 Ngày phát hành Q4/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
38% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon W-11865MRE Intel Core i9-12900K
Intel Xeon W-11865MRE vs Intel Core i9-12900K
Apple A13 Bionic Intel Xeon W-11865MRE
Apple A13 Bionic vs Intel Xeon W-11865MRE
Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Xeon W-11865MRE
Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Xeon W-11865MRE
Intel Xeon W-11865MLE Intel Xeon W-11865MRE
Intel Xeon W-11865MLE vs Intel Xeon W-11865MRE
Intel Xeon W-11865MRE Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Intel Xeon W-11865MRE vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Intel Core i5-8300H Intel Xeon W-11865MRE
Intel Core i5-8300H vs Intel Xeon W-11865MRE
AMD Ryzen 7 5825U Intel Xeon W-11865MRE
AMD Ryzen 7 5825U vs Intel Xeon W-11865MRE
Intel Xeon W-11865MRE Intel Core i5-12400
Intel Xeon W-11865MRE vs Intel Core i5-12400
Intel Xeon W-11865MRE Intel Xeon W-1390P
Intel Xeon W-11865MRE vs Intel Xeon W-1390P
AMD A4-1250 Intel Xeon W-11865MRE
AMD A4-1250 vs Intel Xeon W-11865MRE
Intel Xeon E-2254ML Intel Xeon W-11865MRE
Intel Xeon E-2254ML vs Intel Xeon W-11865MRE
Intel Core i7-1255U Intel Xeon W-11865MRE
Intel Core i7-1255U vs Intel Xeon W-11865MRE
Intel Xeon W-11865MRE Intel Core i5-1250P
Intel Xeon W-11865MRE vs Intel Core i5-1250P
Intel Xeon W-11865MRE Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon W-11865MRE vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon W-11865MRE Intel Atom Z3460
Intel Xeon W-11865MRE vs Intel Atom Z3460
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G MediaTek Dimensity 810
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs MediaTek Dimensity 810
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G95 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G95 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G80 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G80 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G AMD Ryzen Embedded V1404I
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs AMD Ryzen Embedded V1404I
Google Tensor Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 730G
Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 730
Intel Xeon W-11865MRE vs. Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 54 rating(s)
back to top