Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-11865MLE vs. Intel Xeon W-11865MRE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-11865MLE
Intel Xeon W-11865MRE
Intel Xeon W-11865MLE Intel Xeon W-11865MRE
1.50 GHz Tần số 2.60 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.70 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
8 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU) GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU)
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
-- L2 Cache --
24.00 MB L3 Cache 24.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1787 Socket BGA 1787
25 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
Intel Xeon W-11865MLE vs. Intel Xeon W-11865MRE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top