Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6338T vs. Qualcomm Snapdragon 427


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6338T
Qualcomm Snapdragon 427
Intel Xeon Gold 6338T Qualcomm Snapdragon 427
2.10 GHz Tần số 1.40 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) --
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
24 Lõi 453
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Qualcomm Adreno 308
Phiên bản DirectX 11
Tối đa màn hình 0
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR3-667
8 Kênh bộ nhớ 1
6144 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
36.00 MB L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe
64 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 28 nm
LGA 4189 Socket N/A
165 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Intel Xeon Gold 6338T vs. Qualcomm Snapdragon 427 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top