Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6338T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6338T

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6338T được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon Gold 6338T chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 36.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 5800HS Intel Xeon Gold 6338T AMD Ryzen 7 5800HS vs Intel Xeon Gold 6338T
2. Intel Xeon Gold 6338T AMD Ryzen 7 5800X Intel Xeon Gold 6338T vs AMD Ryzen 7 5800X
3. AMD Ryzen 5 2600X Intel Xeon Gold 6338T AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Xeon Gold 6338T
4. Intel Xeon Gold 6338T Intel Pentium G4400T Intel Xeon Gold 6338T vs Intel Pentium G4400T
5. AMD Phenom II X4 910e Intel Xeon Gold 6338T AMD Phenom II X4 910e vs Intel Xeon Gold 6338T
6. AMD Epyc 7452 Intel Xeon Gold 6338T AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon Gold 6338T
7. Intel Xeon Gold 6338T Qualcomm Snapdragon 427 Intel Xeon Gold 6338T vs Qualcomm Snapdragon 427
8. AMD Ryzen 9 5900H Intel Xeon Gold 6338T AMD Ryzen 9 5900H vs Intel Xeon Gold 6338T
9. Intel Xeon Gold 6338T AMD A6-6400K Intel Xeon Gold 6338T vs AMD A6-6400K
10. Intel Core i5-8260U Intel Xeon Gold 6338T Intel Core i5-8260U vs Intel Xeon Gold 6338T
11. AMD Epyc 7702P Intel Xeon Gold 6338T AMD Epyc 7702P vs Intel Xeon Gold 6338T
12. AMD Ryzen 9 5900HX Intel Xeon Gold 6338T AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Xeon Gold 6338T
13. Intel Xeon Gold 6338T Intel Core i7-3820QM Intel Xeon Gold 6338T vs Intel Core i7-3820QM
14. Intel Xeon Gold 6338T Intel Core i7-10700K Intel Xeon Gold 6338T vs Intel Core i7-10700K
15. Intel Core i7-5700HQ Intel Xeon Gold 6338T Intel Core i7-5700HQ vs Intel Xeon Gold 6338T
Intel Xeon Gold 6338T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top