Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6148F vs. AMD A10-4655M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6148F
AMD A10-4655M
Intel Xeon Gold 6148F AMD A10-4655M
2.40 GHz Tần số 2.00 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
20 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon HD 7620G
Phiên bản DirectX 11
Tối đa màn hình 2
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1333
6 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
28.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 3647 Socket FP2
160 W TDP 25 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
AMD A10-4655M 52 (16%)
16% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

31% Complete
AMD A10-4655M 156 (1%)
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A10-4655M 269 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A10-4655M 716 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD A10-4655M 358 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
AMD A10-4655M 1104 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6148F 62173 (65%)
65% Complete
AMD A10-4655M 2670 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
AMD A10-4655M 0.55 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6148F 36.38 (66%)
66% Complete
AMD A10-4655M 1.87 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
AMD A10-4655M 25.4 (41%)
41% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD A10-4655M 2526 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6148F Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i9-7960X
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i9-7960X
Intel Xeon Gold 6148F AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD E2-6110 Intel Xeon Gold 6148F
AMD E2-6110 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i3-5005U Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i3-5005U vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Celeron G3900 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Celeron G3900 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Celeron 1007U
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Celeron 1007U
Intel Xeon Gold 6148F AMD A10-4655M
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD A10-4655M
Intel Xeon Gold 6148F AMD A4-5000
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD A4-5000
Intel Core i3-3250 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F AMD Ryzen 7 1800X
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD Ryzen 7 1800X
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Core i5-4340M Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-4340M vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i5-5250U
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i5-5250U
AMD Epyc 7232P Intel Xeon Gold 6148F
AMD Epyc 7232P vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F AMD A8-3850
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD A8-3850
Intel Core i5-9600K Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-9600K vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-6600 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-6600 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-2500k Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-2500k vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i7-4770K Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i5-6500
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i5-6500
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-4210U AMD A10-4655M
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-4655M
AMD A10-4655M AMD A8-6410
AMD A10-4655M vs AMD A8-6410
AMD Athlon 5350 AMD A10-4655M
AMD Athlon 5350 vs AMD A10-4655M
Intel Celeron J1900 AMD A10-4655M
Intel Celeron J1900 vs AMD A10-4655M
Intel Core i5-4200U AMD A10-4655M
Intel Core i5-4200U vs AMD A10-4655M
Intel Core i3-4010U AMD A10-4655M
Intel Core i3-4010U vs AMD A10-4655M
AMD A10-4655M AMD G-T40R
AMD A10-4655M vs AMD G-T40R
Intel Core i7-3960X AMD A10-4655M
Intel Core i7-3960X vs AMD A10-4655M
AMD A10-4655M AMD G-T48L
AMD A10-4655M vs AMD G-T48L
Intel Core i7-4770K AMD A10-4655M
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-4655M
Intel Core i3-4030U AMD A10-4655M
Intel Core i3-4030U vs AMD A10-4655M
Intel Core i5-2500k AMD A10-4655M
Intel Core i5-2500k vs AMD A10-4655M
AMD A10-4655M Intel Pentium G4520
AMD A10-4655M vs Intel Pentium G4520
AMD A10-4655M AMD FX-9590
AMD A10-4655M vs AMD FX-9590
AMD A10-4655M Intel Xeon E5-2637 v3
AMD A10-4655M vs Intel Xeon E5-2637 v3
Intel Xeon Gold 6148F vs. AMD A10-4655M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top