Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-6110 vs. Intel Xeon Gold 6148F


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD E2-6110
Intel Xeon Gold 6148F
AMD E2-6110 Intel Xeon Gold 6148F
1.50 GHz Tần số 2.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
4 Lõi 20
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R2 (Beema) GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
1 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 28.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
28 nm Công nghệ 14 nm
AM1 Socket LGA 3647
15 W TDP 160 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-6110 167 (7%)
7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-6110 505 (1%)
1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E2-6110 128 (1%)
1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-6110 873 (13%)
13% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-6110 2658 (3%)
3% Complete
Intel Xeon Gold 6148F 62173 (65%)
65% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6148F 36.38 (66%)
66% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E2-6110 1888 (2%)
2% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD E2-6110 Intel Core i3-4010U
AMD E2-6110 vs Intel Core i3-4010U
AMD E2-6110 Intel Celeron N3350
AMD E2-6110 vs Intel Celeron N3350
AMD E2-6110 Intel Core i3-6100U
AMD E2-6110 vs Intel Core i3-6100U
AMD A6-6310 AMD E2-6110
AMD A6-6310 vs AMD E2-6110
AMD E1-6010 AMD E2-6110
AMD E1-6010 vs AMD E2-6110
AMD E2-6110 AMD A4-5000
AMD E2-6110 vs AMD A4-5000
AMD E2-6110 Intel Celeron N2830
AMD E2-6110 vs Intel Celeron N2830
AMD E2-6110 Intel Celeron N3050
AMD E2-6110 vs Intel Celeron N3050
AMD E2-6110 Intel Celeron N2840
AMD E2-6110 vs Intel Celeron N2840
AMD E2-6110 AMD A8-6410
AMD E2-6110 vs AMD A8-6410
Intel Pentium J2900 AMD E2-6110
Intel Pentium J2900 vs AMD E2-6110
Intel Celeron J1900 AMD E2-6110
Intel Celeron J1900 vs AMD E2-6110
AMD E2-6110 Intel Celeron 2957U
AMD E2-6110 vs Intel Celeron 2957U
AMD E2-3800 AMD E2-6110
AMD E2-3800 vs AMD E2-6110
Intel Celeron N3060 AMD E2-6110
Intel Celeron N3060 vs AMD E2-6110
Intel Xeon Gold 6148F Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i9-7960X
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i9-7960X
Intel Xeon Gold 6148F AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD E2-6110 Intel Xeon Gold 6148F
AMD E2-6110 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i3-5005U Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i3-5005U vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Celeron G3900 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Celeron G3900 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Celeron 1007U
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Celeron 1007U
Intel Xeon Gold 6148F AMD A10-4655M
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD A10-4655M
Intel Xeon Gold 6148F AMD A4-5000
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD A4-5000
Intel Core i3-3250 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F AMD Ryzen 7 1800X
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD Ryzen 7 1800X
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Core i5-4340M Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-4340M vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i5-5250U
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i5-5250U
AMD Epyc 7232P Intel Xeon Gold 6148F
AMD Epyc 7232P vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F AMD A8-3850
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD A8-3850
Intel Core i5-9600K Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-9600K vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-6600 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-6600 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-2500k Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-2500k vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i7-4770K Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i5-6500
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i5-6500
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Xeon Gold 6148F
AMD E2-6110 vs. Intel Xeon Gold 6148F - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top