Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6148F vs. Intel Core i9-7960X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i9-7960X
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i9-7960X
2.40 GHz Tần số 2.80 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
20 Lõi 16
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
6 Kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
28.00 MB L3 Cache 22.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 44
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Socket LGA 2066
160 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i9-7960X 1103 (50%)
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-7960X 22189 (34%)
34% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

31% Complete
Intel Core i9-7960X 3161 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i9-7960X 1121 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-7960X 13468 (27%)
27% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i9-7960X 111.4 (5%)
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
Intel Core i9-7960X 4763 (69%)
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6148F 62173 (65%)
65% Complete
Intel Core i9-7960X 59374 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
Intel Core i9-7960X 2.14 (60%)
60% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6148F 36.38 (66%)
66% Complete
Intel Core i9-7960X 34.67 (63%)
63% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i9-7960X 26030 (24%)
24% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6148F Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i9-7960X
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i9-7960X
Intel Xeon Gold 6148F AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD E2-6110 Intel Xeon Gold 6148F
AMD E2-6110 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i3-5005U Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i3-5005U vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Celeron G3900 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Celeron G3900 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Celeron 1007U
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Celeron 1007U
Intel Xeon Gold 6148F AMD A10-4655M
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD A10-4655M
Intel Xeon Gold 6148F AMD A4-5000
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD A4-5000
Intel Core i3-3250 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F AMD Ryzen 7 1800X
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD Ryzen 7 1800X
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Core i5-4340M Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-4340M vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i5-5250U
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i5-5250U
AMD Epyc 7232P Intel Xeon Gold 6148F
AMD Epyc 7232P vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F AMD A8-3850
Intel Xeon Gold 6148F vs AMD A8-3850
Intel Core i5-9600K Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-9600K vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-6600 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-6600 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-2500k Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i5-2500k vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i7-4770K Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i5-6500
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i5-6500
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Xeon Gold 6148F
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7960X
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7980XE vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7960X AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Core i9-7960X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Core i9-7960X Intel Core i9-7940X
Intel Core i9-7960X vs Intel Core i9-7940X
AMD Epyc 7601 Intel Core i9-7960X
AMD Epyc 7601 vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7960X Intel Core i9-7900X
Intel Core i9-7960X vs Intel Core i9-7900X
Intel Core i7-8700K Intel Core i9-7960X
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7960X AMD Epyc 7351P
Intel Core i9-7960X vs AMD Epyc 7351P
Intel Core i9-7960X AMD E2-1800
Intel Core i9-7960X vs AMD E2-1800
Intel Core i9-7960X AMD Epyc 7451
Intel Core i9-7960X vs AMD Epyc 7451
Intel Core i9-7960X AMD E2-3800
Intel Core i9-7960X vs AMD E2-3800
Intel Core i9-7960X Intel Core i7-5820K
Intel Core i9-7960X vs Intel Core i7-5820K
Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Core i9-7960X
Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Core i9-7960X
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i9-7960X
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7960X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i9-7960X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Xeon Gold 6148F vs. Intel Core i9-7960X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top